Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Care đi với giới từ gì? Cách dùng chi tiết và các từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Care là một từ tiếng Anh vô cùng phổ biến với nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc về care là gì, giới từ đi kèm và một số bài tập vận dụng để tự tin sử dụng từ này nhé!.

Care là gì trong tiếng Anh? Giải đáp Care đi với giới từ gì và bài tập
Care là gì trong tiếng Anh? Giải đáp Care đi với giới từ gì và bài tập

1. Care là gì trong tiếng Anh?

Theo từ điển Cambridge, Care có thể đóng vai trò cả danh từ và động từ trong tiếng Anh để thể hiện sự quan tâm, lo lắng hoặc hành động quan tâm, chăm sóc ai đó, cái gì đó.

1.1. Động từ care là gì? 

Khi đóng vai trò là động từ, Care có ý nghĩa là: 

Nghĩa 1: Quan tâm đến một việc, một thứ gì đó quan trọng (to feel that something is important and worth worrying about)

Ví dụ:

  • I care deeply about the environment. (Tôi rất quan tâm đến môi trường.)
  • She doesn't care about money. (Cô ấy không quan tâm đến tiền.)
Động từ care nghĩa là gì?
Động từ care nghĩa là gì?

Nghĩa 2: Quan tâm ai đó. Thích hay yêu ai đó và lo lắng về điều gì xảy ra với họ (to like or love somebody and worry about what happens to them)

Ví dụ: 

  • My parents care for me a lot. (Bố mẹ tôi rất quan tâm đến tôi.)
  • I don't care who you are, you're not coming in. (Tôi không quan tâm bạn là ai, bạn không được vào.)

Nghĩa 3: Nỗ lực để làm điều gì đó (to make the effort to do something)

Ví dụ: 

  • She cared enough to learn sign language to communicate with her deaf neighbor. (Cô ấy nỗ lực đủ để học ngôn ngữ ký hiệu để giao tiếp với người hàng xóm bị điếc)
  • Despite her busy schedule, she still cared to volunteer at the local animal shelter every weekend. (Dù lịch trình bận rộn, cô ấy vẫn nỗ lực tình nguyện tại trại cứu hộ động vật địa phương mỗi cuối tuần.)

1.2. Danh từ Care là gì? 

Khi thực hiện vai trò danh từ, Care thường được hiểu theo 3 nghĩa sau: 

Nghĩa 1: Việc chăm sóc bảo vệ ai, cái gì (the process of caring for somebody/something and providing what they need for their health or protection)

Ví dụ: 

  • The nurse is responsible for the care of the patients. (Y tá chịu trách nhiệm chăm sóc bệnh nhân.)
  • Proper dental care involves brushing and flossing your teeth daily. (Việc chăm sóc răng miệng đúng cách bao gồm đánh răng và sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày.)

Nghĩa 2: Dành sự chú ý vào việc gì đó để không mắc sai lầm (attention or thought that you give to something that you are doing so that you will do it well and avoid mistakes or damage)

Ví dụ: 

  • He took great care when painting the delicate artwork to avoid any mistakes. (Anh ấy thực hiện công việc vẽ bức tranh nghệ thuật tinh tế với sự cẩn thận tuyệt vời để tránh bất kỳ sai lầm nào.) 
  • It's important to drive with care, especially in bad weather conditions. (Điều quan trọng là lái xe với sự cẩn thận, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết xấu.) 

Nghĩa 3: Cảm giác lo lắng về một vấn đề (a feeling of worry; something that causes problems or worries)

Ví dụ: 

  • The children's safety is her main care when they play outside. (An toàn của trẻ em là mối quan tâm chính của cô ấy khi chúng chơi ngoài trời.)
  • His main care is providing for his family, so he works hard to support them. (Mối quan tâm chính của anh ấy là cung cấp cho gia đình, vì vậy anh ấy làm việc chăm chỉ để nuôi sống họ.)    

Các word family của care bao gồm: 

  • Careful /ˈkeər.fəl/ (v): Quan tâm, lo lắng, chăm sóc.

Ví dụ: The parents took great care of their children's education. (Bố mẹ rất quan tâm đến việc giáo dục con cái.)

  • Carefully /ˈkeər.fəl.i/ (adv): Cẩn thận, chu đáo.

Ví dụ: She listened carefully to the instructions. (Cô ấy lắng nghe cẩn thận hướng dẫn.)

  • Caring /ˈkeər.ɪŋ/ (adv): Quan tâm, yêu thương.

Ví dụ: The company is known for its caring corporate culture that values employee well-being. (Công ty nổi tiếng với văn hóa doanh nghiệp quan tâm, coi trọng sức khỏe tinh thần của nhân viên.)

2. Care đi với giới từ gì? 

Theo từ điển Cambridge, care đi với các giới từ about, for, in và of để thể hiện sự quan tâm, sự lo lắng, hoặc sự chăm sóc đối với một người hoặc một vấn đề cụ thể.

2.1. Động từ care đi với các giới từ: about và for

  • Care about + somebody/ something

Ý nghĩa: Cho rằng một người hoặc một vấn đề nào đó quan trọng và cảm thấy hứng thú với họ. (to think that something or someone is important and to feel interested in it or them:)

Ví dụ:

- Many people care about the environment and strive to reduce their carbon footprint. (Nhiều người quan tâm đến môi trường và cố gắng giảm thiểu lượng khí thải carbon.)

- Sarah cares deeply about her friends' well-being and always listens to their problems. (Sarah rất quan tâm đến hạnh phúc của bạn bè và luôn lắng nghe những vấn đề của họ.)

  • Care for + somebody/ something

Ý nghĩa: Chăm sóc, nuôi dưỡng, bảo vệ và cung cấp những thứ cần thiết cho ai đó, đặc biệt là người trẻ, người già hoặc người ốm yếu. (to protect someone or something and provide the things they need, especially someone who is young, old, or ill)

Ví dụ:

- She cared for her aging grandmother by visiting her regularly and helping with household chores. (Cô ấy chăm sóc bà ngoại già yếu bằng cách thường xuyên thăm bà và giúp đỡ việc nhà.)

- The veterinarian cares for sick animals by administering medication and providing necessary treatments. (Bác sĩ thú y chăm sóc động vật ốm yếu bằng cách cho thuốc và cung cấp các phương pháp điều trị cần thiết.)

Care đi với giới từ gì?
Care đi với giới từ gì?

2.2. Danh từ care đi với các giới từ: in, of

  • Somebody/ something + in care

Ý nghĩa: diễn đạt ý nghĩa được chăm sóc hoặc được bảo vệ

Ví dụ: 

- The elderly residents are well taken care of at the nursing home. (Các cư dân cao tuổi được chăm sóc chu đáo tại viện dưỡng lão.)

- The injured wildlife found refuge and treatment in the care of the sanctuary. (Động vật hoang dã bị thương đã tìm thấy nơi trú ẩn và được chữa trị dưới sự chăm sóc của khu bảo tồn.)

  • To take care of + somebody/ something

Ý nghĩa: Diễn đạt sự quan tâm,chăm sóc, trông nom, bảo vệ một người hoặc một vật nào đó. (to look after or protect something or someone)

Ví dụ:

- She promised to take care of her little sister while their parents were away. (Cô ấy hứa sẽ chăm sóc em gái nhỏ của mình trong khi bố mẹ đi vắng.)

- The nurse took care of the patient's wounds after the accident. (Y tá đã chăm sóc vết thương cho bệnh nhân sau tai nạn.)

3. Một số cụm từ thông dụng với Care trong tiếng Anh

3.1. Collocation với động từ Care

Động từ care thường đi kèm với các từ sau: deeply, genuinely, a lot, passionately, really, truly, hardly, not greatly, not much, not particularly.

Collocation thể hiện mức độ quan tâm:

  • Care deeply: Quan tâm sâu sắc. 

Ví dụ: She cares deeply about the welfare of animals. (Cô ấy quan tâm sâu sắc đến phúc lợi của động vật.)

  • Care genuinely: Quan tâm chân thành. 

Ví dụ: He genuinely cares about his employees.  (Anh ấy quan tâm chân thành đến nhân viên của mình.)

  • Care a lot: Quan tâm rất nhiều. 

Ví dụ: I care a lot about what you think of me. (Tôi quan tâm rất nhiều đến những gì bạn nghĩ về tôi.)

  • Care passionately: Quan tâm nồng nhiệt. 

Ví dụ: She cares passionately about environmental protection. (Cô ấy quan tâm nồng nhiệt đến bảo vệ môi trường.)

  • Really care: thực sự quan tâm

Ví dụ: Do you really care about this project? (Bạn có thực sự quan tâm đến dự án này không?)

  • Truly care: quan tâm chân thành, chăm sóc chân thành 

Ví dụ: I truly care about your happiness. (Tôi thực sự quan tâm đến hạnh phúc của bạn.)

Collocation thể hiện mức độ không quan tâm:

  • Hardly care: ít quan tâm, không quan tâm nhiều

Ví dụ: He hardly cares about fashion trends; he's more focused on practicality than style.

  • Not greatly care: không quan tâm nhiều lắm

Ví dụ: She does her job adequately, but she does not greatly care about excelling in her career.

  • Not much care: không quan tâm nhiều

Ví dụ: He does not much care for spicy food, preferring milder flavors instead.

  • Not particularly care: không quan tâm một cách đặc biệt

Ví dụ: She does not particularly care for horror movies; they make her feel uneasy.

3.2. Collocation với danh từ Care

  • Good care, great care: sự chăm sóc kỹ càng, cẩn thận

Ví dụ: He loved his books and took good care of them. (Anh ấy yêu thích những quyển sách của mình và chăm sóc chúng cẩn thận.)

  • Loving care, tender loving care: sự chăm sóc ân cần, yêu thương

Ví dụ: She's still very frail and will need lots of tender loving care. (Cô ấy vẫn còn rất yếu và sẽ cần được chăm sóc ân cần hơn)

  • Private care: sự chăm sóc riêng

Ví dụ: They decided to hire a private nurse to provide private care for their elderly relative at home. (Họ quyết định thuê một y tá riêng để chăm sóc riêng cho người thân già yếu tại nhà.)

  • Voluntary care: sự chăm sóc tình nguyện

Ví dụ: The organization provides voluntary care services for homeless individuals in the community. (Tổ chức này cung cấp dịch vụ chăm sóc tình nguyện cho những người vô gia cư trong cộng đồng.)

  • Constant care, full-time care, round-the-clock care: sự chăm sóc thường xuyên

Ví dụ: After the accident, he needed constant care for several months. (Sau tai nạn, anh ấy cần được chăm sóc liên tục trong vài tháng)

  • Daily care: sự chăm sóc hàng ngày

Ví dụ: Taking medication is part of her daily care routine. (Uống thuốc là một phần trong thói quen chăm sóc hàng ngày của cô ấy.)

  • Intensive care: Sự chăm sóc đặc biệt. 

Ví dụ: Last night she was critically ill in intensive care. (Đêm qua cô ấy bị bệnh nặng và đang được chăm sóc đặc biệt.)

  • Emergency care: sự chăm sóc khẩn cấp

Ví dụ: The accident victims were rushed to the hospital for emergency care. (Các nạn nhân tai nạn được đưa khẩn cấp đến bệnh viện để cấp cứu.)

  • Health care: chăm sóc sức khỏe

Ví dụ: Access to affordable health care is essential for all individuals. (Việc tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng là cần thiết cho tất cả mọi người.)

3.3. Các idiom với Care

Care là động từ

  • Be past caring: Không còn lo lắng hay quan tâm đến ai/ cái gì đó nữa. 

Ví dụ: I'm past caring what he thinks of me anymore. (Tôi không còn quan tâm anh ấy nghĩ gì về tôi nữa.)

  • Couldn't care less: Sử dụng để nói rằng bạn không nghĩ rằng ai đó/cái gì đó quan trọng hoặc đáng lo lắng.

Ví dụ: He said he was going to the party, but I couldn't care less. (Anh ấy nói sẽ đến dự tiệc, nhưng tôi chẳng quan tâm gì.)

  • Take care of : Chăm sóc ai đó hoặc cái gì đó, hoặc cẩn thận về điều gì đó.

Ví dụ: The mechanic is taking care of my car today. (Thợ sửa xe đang sửa xe cho tôi hôm nay.)

  • Take care: Cẩn thận, thận trọng. 

Ví dụ: Take care when you're crossing the street. (Cẩn thận khi băng qua đường.)

  • For all you, I, they, etc. care: Sử dụng để nói rằng một người không lo lắng hoặc quan tâm đến việc gì đó xảy ra với ai đó/cái gì đó.

Ví dụ: They can do whatever they want, for all I care. (Họ có thể làm bất cứ điều gì họ muốn, tôi chẳng quan tâm.)

  • Not care/give a hoot | not care/give two hoots: Không quan tâm chút nào.

Ví dụ: She doesn't give two hoots about fashion trends. (Cô ấy không quan tâm gì đến xu hướng thời trang.)

  • Who cares? | What do I, you, etc. care?: Sử dụng để nói rằng bạn không nghĩ rằng điều gì đó quan trọng hoặc đáng chú ý.
  • Would you care for something? | Would you care to do something?:  Sử dụng để hỏi lịch sự xem ai đó có muốn cái gì đó hoặc có muốn làm cái gì đó không.

Ví dụ: Would you care to join me for dinner tonight? (Bạn có muốn đi ăn tối với tôi tối nay không?)

Care là danh từ 

  • In the care of: Được ai đó trông nom. 

Ví dụ: The children were left in the care of their grandparents while their parents were away. (Trẻ em được ông bà chăm sóc trong khi bố mẹ đi vắng.)

  • Take care: Giống như chào thân mật. 

Ví dụ: See you later! Take care. (Hẹn gặp lại sau! Chào thân mật!)

  • Under the care of somebody: Đang nhận sự chăm sóc y tế từ ai đó.

Ví dụ: The patient is under the care of the nursing staff. (Bệnh nhân đang được đội ngũ y tá chăm sóc.)

4. Phân biệt (take) care of, care for và care about trong tiếng Anh

Ba cụm từ take care of, care for và care about đều liên quan đến việc quan tâm hoặc chăm sóc ai đó/cái gì đó, nhưng mỗi cụm từ có nghĩa và cách sử dụng riêng biệt:

  • Take care of: Đây nghĩa là chăm sóc ai hoặc cái gì đó, cung cấp những thứ cần thiết cho họ

Ví dụ: He takes care of his young children. (Anh ấy chăm sóc con nhỏ của mình.)

=> Trong trường hợp này, "take care of" được sử dụng để diễn đạt việc chăm sóc và cung cấp những thứ cần thiết cho con của anh ấy. Anh ấy có trách nhiệm chăm sóc và đảm bảo cho sự an toàn và phát triển của con cái mình.

  • Care for: Đây là sự quan tâm và tình cảm dành cho ai đó hoặc cái gì đó

Ví dụ: He cares for his friends and always tries to help them. (Anh ấy quan tâm đến bạn bè và luôn cố gắng giúp đỡ họ.)

=> Trong ví dụ này, "care for" diễn đạt sự quan tâm và tình cảm của anh ấy dành cho bạn bè. Anh ấy không chỉ là một người bạn mà còn là người luôn chủ động hỗ trợ, chăm sóc và lo lắng cho bạn bè của mình.

  • Care about: thường được sử dụng khi bạn quan tâm đến một vấn đề cụ thể hoặc quan tâm đến ý kiến hoặc cảm xúc của người khác.

Ví dụ:  She cares about the environment and tries to live sustainably. (Cô ấy quan tâm đến môi trường và cố gắng sống bền vững.)

=> Ở đây, care about" diễn đạt sự quan tâm của cô ấy đối với môi trường. Cô ấy không chỉ đơn giản là quan tâm mà còn hành động để bảo vệ môi trường và sống một cuộc sống có trách nhiệm và bền vững.

5. Bài tập Care đi với giới từ gì - có đáp án

Dưới đây là một số bài tập giúp các bạn nắm rõ hơn về Care đi với giới từ gì: 

Bài tập 1: Điền take care of, care for và care about thích hợp và chia động từ:

  1. I don't _______ what people think of me. 
  2. The doctor _______ her patients with great compassion. 
  3. It's important to _______ the environment.
  4. She _______ her younger brother like her own son. 
  5. I _______ the future of our planet and hope we can all do our part to protect it.
  6. He always _______ his tools and equipment. 
  7. I _______ my dog very much. 
  8. The government should _______ the rights of its citizens. 
  9. She _______ her appearance and always looks her best.
  10. I don't _______ the consequences of my actions. 

Đáp án: 

  1. care about
  2. cares for
  3. take care of
  4. cares for
  5. care about
  6. takes care of
  7. care for
  8. take care of
  9. takes care of
  10. care about

Bài tập 2: Viết lại các câu sau bằng tiếng Anh có sử dụng từ “care” 

1. Bác sĩ quan tâm đến sức khỏe của bệnh nhân.

2. Cô ấy quan tâm đến môi trường và cố gắng sống bền vững.

3. Việc chăm sóc môi trường và bảo vệ hành tinh của chúng ta là rất quan trọng.

4. Cô ấy quan tâm sâu sắc đến gia đình và luôn đặt nhu cầu của họ lên hàng đầu.

5. Anh ấy chăm sóc xe cẩn thận và rửa xe thường xuyên.

6. Tổ chức cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho trẻ em nghèo.

7. Việc chăm sóc môi trường và bảo vệ hành tinh của chúng ta là rất quan trọng.

8. Cô ấy quan tâm đến ngoại hình và luôn ăn mặc đẹp.

9. Chính phủ nên quan tâm nhiều hơn đến nhu cầu của người dân.

10. Tôi quan tâm đến ý kiến của bạn và đánh giá cao lời khuyên của bạn.

Đáp án: 

1. The doctor cares for the well-being of his patients.

2. She cares for the environment and tries to live sustainably.

3. It is important to care for the environment and protect our planet.

4. She cares deeply about her family and always puts their needs first.

5. He takes good care of his car and washes it regularly.

6. The organization provides free healthcare to underprivileged children.

7. It is important to care for the environment and protect our planet.

8. She cares about her appearance and always dresses well.

9. The government should care more about the needs of its citizens.

10. I care about your opinion and value your advice.

Hy vọng những chia sẻ trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng care, đồng thời giải đáp được câu hỏi Care đi với giới từ gì. Đừng quên luyện tập với các bài tập vận dụng trên để sử dụng care một cách thành thạo nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ