Care là một từ tiếng Anh vô cùng phổ biến với nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc về care là gì, giới từ đi kèm và một số bài tập vận dụng để tự tin sử dụng từ này nhé!.
Theo từ điển Cambridge, Care có thể đóng vai trò cả danh từ và động từ trong tiếng Anh để thể hiện sự quan tâm, lo lắng hoặc hành động quan tâm, chăm sóc ai đó, cái gì đó.
Khi đóng vai trò là động từ, Care có ý nghĩa là:
Nghĩa 1: Quan tâm đến một việc, một thứ gì đó quan trọng (to feel that something is important and worth worrying about)
Ví dụ:
Nghĩa 2: Quan tâm ai đó. Thích hay yêu ai đó và lo lắng về điều gì xảy ra với họ (to like or love somebody and worry about what happens to them)
Ví dụ:
Nghĩa 3: Nỗ lực để làm điều gì đó (to make the effort to do something)
Ví dụ:
Khi thực hiện vai trò danh từ, Care thường được hiểu theo 3 nghĩa sau:
Nghĩa 1: Việc chăm sóc bảo vệ ai, cái gì (the process of caring for somebody/something and providing what they need for their health or protection)
Ví dụ:
Nghĩa 2: Dành sự chú ý vào việc gì đó để không mắc sai lầm (attention or thought that you give to something that you are doing so that you will do it well and avoid mistakes or damage)
Ví dụ:
Nghĩa 3: Cảm giác lo lắng về một vấn đề (a feeling of worry; something that causes problems or worries)
Ví dụ:
Các word family của care bao gồm:
Ví dụ: The parents took great care of their children's education. (Bố mẹ rất quan tâm đến việc giáo dục con cái.)
Ví dụ: She listened carefully to the instructions. (Cô ấy lắng nghe cẩn thận hướng dẫn.)
Ví dụ: The company is known for its caring corporate culture that values employee well-being. (Công ty nổi tiếng với văn hóa doanh nghiệp quan tâm, coi trọng sức khỏe tinh thần của nhân viên.)
Theo từ điển Cambridge, care đi với các giới từ about, for, in và of để thể hiện sự quan tâm, sự lo lắng, hoặc sự chăm sóc đối với một người hoặc một vấn đề cụ thể.
Ý nghĩa: Cho rằng một người hoặc một vấn đề nào đó quan trọng và cảm thấy hứng thú với họ. (to think that something or someone is important and to feel interested in it or them:)
Ví dụ:
- Many people care about the environment and strive to reduce their carbon footprint. (Nhiều người quan tâm đến môi trường và cố gắng giảm thiểu lượng khí thải carbon.)
- Sarah cares deeply about her friends' well-being and always listens to their problems. (Sarah rất quan tâm đến hạnh phúc của bạn bè và luôn lắng nghe những vấn đề của họ.)
Ý nghĩa: Chăm sóc, nuôi dưỡng, bảo vệ và cung cấp những thứ cần thiết cho ai đó, đặc biệt là người trẻ, người già hoặc người ốm yếu. (to protect someone or something and provide the things they need, especially someone who is young, old, or ill)
Ví dụ:
- She cared for her aging grandmother by visiting her regularly and helping with household chores. (Cô ấy chăm sóc bà ngoại già yếu bằng cách thường xuyên thăm bà và giúp đỡ việc nhà.)
- The veterinarian cares for sick animals by administering medication and providing necessary treatments. (Bác sĩ thú y chăm sóc động vật ốm yếu bằng cách cho thuốc và cung cấp các phương pháp điều trị cần thiết.)
Ý nghĩa: diễn đạt ý nghĩa được chăm sóc hoặc được bảo vệ
Ví dụ:
- The elderly residents are well taken care of at the nursing home. (Các cư dân cao tuổi được chăm sóc chu đáo tại viện dưỡng lão.)
- The injured wildlife found refuge and treatment in the care of the sanctuary. (Động vật hoang dã bị thương đã tìm thấy nơi trú ẩn và được chữa trị dưới sự chăm sóc của khu bảo tồn.)
Ý nghĩa: Diễn đạt sự quan tâm,chăm sóc, trông nom, bảo vệ một người hoặc một vật nào đó. (to look after or protect something or someone)
Ví dụ:
- She promised to take care of her little sister while their parents were away. (Cô ấy hứa sẽ chăm sóc em gái nhỏ của mình trong khi bố mẹ đi vắng.)
- The nurse took care of the patient's wounds after the accident. (Y tá đã chăm sóc vết thương cho bệnh nhân sau tai nạn.)
Động từ care thường đi kèm với các từ sau: deeply, genuinely, a lot, passionately, really, truly, hardly, not greatly, not much, not particularly.
Collocation thể hiện mức độ quan tâm:
Ví dụ: She cares deeply about the welfare of animals. (Cô ấy quan tâm sâu sắc đến phúc lợi của động vật.)
Ví dụ: He genuinely cares about his employees. (Anh ấy quan tâm chân thành đến nhân viên của mình.)
Ví dụ: I care a lot about what you think of me. (Tôi quan tâm rất nhiều đến những gì bạn nghĩ về tôi.)
Ví dụ: She cares passionately about environmental protection. (Cô ấy quan tâm nồng nhiệt đến bảo vệ môi trường.)
Ví dụ: Do you really care about this project? (Bạn có thực sự quan tâm đến dự án này không?)
Ví dụ: I truly care about your happiness. (Tôi thực sự quan tâm đến hạnh phúc của bạn.)
Collocation thể hiện mức độ không quan tâm:
Ví dụ: He hardly cares about fashion trends; he's more focused on practicality than style.
Ví dụ: She does her job adequately, but she does not greatly care about excelling in her career.
Ví dụ: He does not much care for spicy food, preferring milder flavors instead.
Ví dụ: She does not particularly care for horror movies; they make her feel uneasy.
Ví dụ: He loved his books and took good care of them. (Anh ấy yêu thích những quyển sách của mình và chăm sóc chúng cẩn thận.)
Ví dụ: She's still very frail and will need lots of tender loving care. (Cô ấy vẫn còn rất yếu và sẽ cần được chăm sóc ân cần hơn)
Ví dụ: They decided to hire a private nurse to provide private care for their elderly relative at home. (Họ quyết định thuê một y tá riêng để chăm sóc riêng cho người thân già yếu tại nhà.)
Ví dụ: The organization provides voluntary care services for homeless individuals in the community. (Tổ chức này cung cấp dịch vụ chăm sóc tình nguyện cho những người vô gia cư trong cộng đồng.)
Ví dụ: After the accident, he needed constant care for several months. (Sau tai nạn, anh ấy cần được chăm sóc liên tục trong vài tháng)
Ví dụ: Taking medication is part of her daily care routine. (Uống thuốc là một phần trong thói quen chăm sóc hàng ngày của cô ấy.)
Ví dụ: Last night she was critically ill in intensive care. (Đêm qua cô ấy bị bệnh nặng và đang được chăm sóc đặc biệt.)
Ví dụ: The accident victims were rushed to the hospital for emergency care. (Các nạn nhân tai nạn được đưa khẩn cấp đến bệnh viện để cấp cứu.)
Ví dụ: Access to affordable health care is essential for all individuals. (Việc tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng là cần thiết cho tất cả mọi người.)
Care là động từ
Ví dụ: I'm past caring what he thinks of me anymore. (Tôi không còn quan tâm anh ấy nghĩ gì về tôi nữa.)
Ví dụ: He said he was going to the party, but I couldn't care less. (Anh ấy nói sẽ đến dự tiệc, nhưng tôi chẳng quan tâm gì.)
Ví dụ: The mechanic is taking care of my car today. (Thợ sửa xe đang sửa xe cho tôi hôm nay.)
Ví dụ: Take care when you're crossing the street. (Cẩn thận khi băng qua đường.)
Ví dụ: They can do whatever they want, for all I care. (Họ có thể làm bất cứ điều gì họ muốn, tôi chẳng quan tâm.)
Ví dụ: She doesn't give two hoots about fashion trends. (Cô ấy không quan tâm gì đến xu hướng thời trang.)
Ví dụ: Would you care to join me for dinner tonight? (Bạn có muốn đi ăn tối với tôi tối nay không?)
Care là danh từ
Ví dụ: The children were left in the care of their grandparents while their parents were away. (Trẻ em được ông bà chăm sóc trong khi bố mẹ đi vắng.)
Ví dụ: See you later! Take care. (Hẹn gặp lại sau! Chào thân mật!)
Ví dụ: The patient is under the care of the nursing staff. (Bệnh nhân đang được đội ngũ y tá chăm sóc.)
Ba cụm từ take care of, care for và care about đều liên quan đến việc quan tâm hoặc chăm sóc ai đó/cái gì đó, nhưng mỗi cụm từ có nghĩa và cách sử dụng riêng biệt:
Ví dụ: He takes care of his young children. (Anh ấy chăm sóc con nhỏ của mình.)
=> Trong trường hợp này, "take care of" được sử dụng để diễn đạt việc chăm sóc và cung cấp những thứ cần thiết cho con của anh ấy. Anh ấy có trách nhiệm chăm sóc và đảm bảo cho sự an toàn và phát triển của con cái mình.
Ví dụ: He cares for his friends and always tries to help them. (Anh ấy quan tâm đến bạn bè và luôn cố gắng giúp đỡ họ.)
=> Trong ví dụ này, "care for" diễn đạt sự quan tâm và tình cảm của anh ấy dành cho bạn bè. Anh ấy không chỉ là một người bạn mà còn là người luôn chủ động hỗ trợ, chăm sóc và lo lắng cho bạn bè của mình.
Ví dụ: She cares about the environment and tries to live sustainably. (Cô ấy quan tâm đến môi trường và cố gắng sống bền vững.)
=> Ở đây, care about" diễn đạt sự quan tâm của cô ấy đối với môi trường. Cô ấy không chỉ đơn giản là quan tâm mà còn hành động để bảo vệ môi trường và sống một cuộc sống có trách nhiệm và bền vững.
Dưới đây là một số bài tập giúp các bạn nắm rõ hơn về Care đi với giới từ gì:
Đáp án:
1. Bác sĩ quan tâm đến sức khỏe của bệnh nhân.
2. Cô ấy quan tâm đến môi trường và cố gắng sống bền vững.
3. Việc chăm sóc môi trường và bảo vệ hành tinh của chúng ta là rất quan trọng.
4. Cô ấy quan tâm sâu sắc đến gia đình và luôn đặt nhu cầu của họ lên hàng đầu.
5. Anh ấy chăm sóc xe cẩn thận và rửa xe thường xuyên.
6. Tổ chức cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho trẻ em nghèo.
7. Việc chăm sóc môi trường và bảo vệ hành tinh của chúng ta là rất quan trọng.
8. Cô ấy quan tâm đến ngoại hình và luôn ăn mặc đẹp.
9. Chính phủ nên quan tâm nhiều hơn đến nhu cầu của người dân.
10. Tôi quan tâm đến ý kiến của bạn và đánh giá cao lời khuyên của bạn.
Đáp án:
1. The doctor cares for the well-being of his patients.
2. She cares for the environment and tries to live sustainably.
3. It is important to care for the environment and protect our planet.
4. She cares deeply about her family and always puts their needs first.
5. He takes good care of his car and washes it regularly.
6. The organization provides free healthcare to underprivileged children.
7. It is important to care for the environment and protect our planet.
8. She cares about her appearance and always dresses well.
9. The government should care more about the needs of its citizens.
10. I care about your opinion and value your advice.
Hy vọng những chia sẻ trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng care, đồng thời giải đáp được câu hỏi Care đi với giới từ gì. Đừng quên luyện tập với các bài tập vận dụng trên để sử dụng care một cách thành thạo nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ